--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cruciferous vegetable
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cruciferous vegetable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cruciferous vegetable
+ Noun
rau thuộc họ mù tạp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cruciferous vegetable"
Những từ có chứa
"cruciferous vegetable"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hoắc lê
dưa góp
dưa món
dầu thực vật
rau
con
chát
cấy
Lượt xem: 850
Từ vừa tra
+
cruciferous vegetable
:
rau thuộc họ mù tạp